Có 2 kết quả:

业者 yè zhě ㄜˋ ㄓㄜˇ業者 yè zhě ㄜˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dealer
(2) trader
(3) person engaged in some industry or trade

Bình luận 0